FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Coates

7.10.1990(33) 196cm 92Kg
ST54
RW50
CF54
RF54
CAM55
CM62
CDM71
RM54
RB65
RWB63
CB74
SW74
GK25
Sức mạnh
89
Thể lực
75
Tăng tốc
47
Tốc độ
59
Nhảy
58
Khéo léo
31
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
79
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
69
Tranh bóng
76
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
30
Chuyền dài
66
Lực sút
57
Đánh đầu
71
Sút xa
34
Vô-lê
49
Sút xoáy
45
Đá phạt
22
Penalty
39
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
51
Phản ứng
70
Quyết đoán
76
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18