FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benjamin Leroy

7.4.1989(35) 184cm 74Kg
ST23
RW22
CF23
RF23
CAM22
CM21
CDM22
RM22
RB23
RWB23
CB23
SW23
GK63
Sức mạnh
39
Thể lực
23
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
51
Khéo léo
33
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
16
Lực sút
25
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
13
Sút xoáy
14
Đá phạt
21
Penalty
23
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
16
Phản ứng
64
Quyết đoán
26
TM phát bóng
55
TM đổ người
69
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
63