FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hassan Al Raheb

21.8.1983(41) 168cm 63Kg
ST60
RW58
CF59
RF59
CAM56
CM51
CDM43
RM57
RB46
RWB48
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
76
Tăng tốc
73
Tốc độ
79
Nhảy
77
Khéo léo
66
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
27
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
31
Tranh bóng
25
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
65
Chuyền dài
40
Lực sút
58
Đánh đầu
49
Sút xa
63
Vô-lê
48
Sút xoáy
38
Đá phạt
46
Penalty
49
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
42
Phản ứng
60
Quyết đoán
42
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17