FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Alaba

24.6.1992(31) 180cm 76Kg
ST74
RW75
CF75
RF75
CAM75
CM76
CDM77
RM75
RB78
RWB78
CB77
SW76
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
84
Tăng tốc
80
Tốc độ
86
Nhảy
78
Khéo léo
80
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
81
Rê bóng
72
Giữ bóng
80
Kèm người
77
Tranh bóng
78
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
59
Chuyền dài
74
Lực sút
86
Đánh đầu
73
Sút xa
76
Vô-lê
67
Sút xoáy
75
Đá phạt
77
Penalty
73
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
75
Phản ứng
84
Quyết đoán
70
TM phát bóng
19
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14