FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Angel Martínez

17.5.1991(33) 183cm 78Kg
ST51
RW54
CF52
RF52
CAM52
CM54
CDM59
RM55
RB62
RWB62
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
77
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
68
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
62
Rê bóng
46
Giữ bóng
56
Kèm người
61
Tranh bóng
68
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
41
Chuyền dài
50
Lực sút
58
Đánh đầu
48
Sút xa
49
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
53
Penalty
56
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
52
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16