FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felix Wiedwald

15.3.1990(34) 190cm 82Kg
ST27
RW27
CF28
RF28
CAM30
CM32
CDM31
RM29
RB26
RWB27
CB27
SW28
GK66
Sức mạnh
71
Thể lực
42
Tăng tốc
37
Tốc độ
39
Nhảy
64
Khéo léo
41
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
32
Kèm người
12
Tranh bóng
15
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
14
Chuyền dài
32
Lực sút
24
Đánh đầu
11
Sút xa
15
Vô-lê
17
Sút xoáy
11
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
35
Phản ứng
67
Quyết đoán
34
TM phát bóng
62
TM đổ người
70
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
73