FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergey Krivets

8.6.1986(38) 177cm 74Kg
ST56
RW61
CF59
RF59
CAM61
CM59
CDM53
RM61
RB52
RWB54
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
54
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
68
Khéo léo
59
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
41
Rê bóng
68
Giữ bóng
61
Kèm người
44
Tranh bóng
46
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
58
Chuyền dài
62
Lực sút
58
Đánh đầu
41
Sút xa
60
Vô-lê
54
Sút xoáy
54
Đá phạt
48
Penalty
46
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
40
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18