FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_197300

13.7.1985(39) 176cm 75Kg
ST62
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM58
CDM50
RM61
RB50
RWB52
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
59
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
50
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
28
Rê bóng
54
Giữ bóng
67
Kèm người
39
Tranh bóng
36
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
62
Chuyền dài
59
Lực sút
71
Đánh đầu
59
Sút xa
63
Vô-lê
53
Sút xoáy
57
Đá phạt
69
Penalty
63
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
55
Phản ứng
64
Quyết đoán
41
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14