FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nahir Besara

25.2.1991(33) 182cm 76Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM59
CDM49
RM61
RB48
RWB51
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
48
Khéo léo
71
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
29
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
33
Tranh bóng
36
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
63
Chuyền dài
54
Lực sút
65
Đánh đầu
41
Sút xa
66
Vô-lê
58
Sút xoáy
65
Đá phạt
62
Penalty
57
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
63
Phản ứng
60
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
18