FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdoulaye Diallo

30.3.1992(32) 191cm 82Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM29
RM26
RB27
RWB27
CB29
SW29
GK63
Sức mạnh
68
Thể lực
31
Tăng tốc
40
Tốc độ
39
Nhảy
61
Khéo léo
53
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
19
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
14
Chuyền dài
26
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
25
Phản ứng
67
Quyết đoán
20
TM phát bóng
60
TM đổ người
64
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
62