FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Khouma Babacar

17.3.1993(31) 185cm 85Kg
ST68
RW62
CF64
RF64
CAM60
CM53
CDM43
RM60
RB44
RWB45
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
71
Nhảy
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
26
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Kèm người
17
Tranh bóng
26
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
76
Chuyền dài
43
Lực sút
73
Đánh đầu
67
Sút xa
56
Vô-lê
66
Sút xoáy
58
Đá phạt
52
Penalty
66
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
44
Phản ứng
66
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19