FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Soren Bertram

5.6.1991(33) 183cm 80Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM58
CDM49
RM62
RB50
RWB52
CB44
SW43
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
70
Nhảy
57
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
34
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
36
Tranh bóng
36
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
61
Chuyền dài
56
Lực sút
67
Đánh đầu
45
Sút xa
62
Vô-lê
60
Sút xoáy
67
Đá phạt
67
Penalty
67
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
38
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15