FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kadeem Harris

8.6.1993(31) 175cm 68Kg
ST53
RW59
CF56
RF56
CAM57
CM52
CDM45
RM59
RB47
RWB50
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
64
Tăng tốc
79
Tốc độ
78
Nhảy
73
Khéo léo
86
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
30
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
26
Tranh bóng
31
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
48
Chuyền dài
51
Lực sút
53
Đánh đầu
36
Sút xa
52
Vô-lê
18
Sút xoáy
34
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
35
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15