FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Agudelo

23.11.1992(32) 185cm 82Kg
ST63
RW61
CF63
RF63
CAM61
CM54
CDM46
RM60
RB45
RWB47
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
69
Khéo léo
69
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
28
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
29
Tranh bóng
24
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
61
Chuyền dài
37
Lực sút
66
Đánh đầu
61
Sút xa
52
Vô-lê
61
Sút xoáy
54
Đá phạt
49
Penalty
53
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
55
Phản ứng
64
Quyết đoán
70
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14