FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Gil

14.11.1993(31) 177cm 70Kg
ST54
RW59
CF58
RF58
CAM61
CM59
CDM52
RM59
RB50
RWB52
CB45
SW46
GK24
Sức mạnh
49
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
53
Nhảy
36
Khéo léo
66
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
40
Rê bóng
64
Giữ bóng
60
Kèm người
39
Tranh bóng
43
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
52
Chuyền dài
55
Lực sút
48
Đánh đầu
49
Sút xa
49
Vô-lê
55
Sút xoáy
64
Đá phạt
58
Penalty
56
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
67
Phản ứng
59
Quyết đoán
51
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21