FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adolfo Machado

14.2.1985(39) 182cm 71Kg
ST46
RW47
CF48
RF48
CAM49
CM52
CDM60
RM49
RB59
RWB58
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
67
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
62
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
61
Rê bóng
43
Giữ bóng
55
Kèm người
67
Tranh bóng
62
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
28
Chuyền dài
39
Lực sút
40
Đánh đầu
57
Sút xa
36
Vô-lê
21
Sút xoáy
28
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
52
Phản ứng
67
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13