FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrien Regattin

22.8.1991(33) 166cm 66Kg
ST64
RW68
CF67
RF67
CAM67
CM66
CDM61
RM68
RB60
RWB62
CB56
SW57
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
63
Tăng tốc
70
Tốc độ
74
Nhảy
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
46
Rê bóng
75
Giữ bóng
74
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
55
Chuyền dài
66
Lực sút
68
Đánh đầu
49
Sút xa
69
Vô-lê
64
Sút xoáy
72
Đá phạt
71
Penalty
65
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
69
Phản ứng
68
Quyết đoán
72
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19