FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nuno Reis

31.1.1991(33) 182cm 76Kg
ST53
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM61
RM55
RB61
RWB60
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
72
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
63
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
63
Tranh bóng
69
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
42
Chuyền dài
54
Lực sút
55
Đánh đầu
66
Sút xa
46
Vô-lê
44
Sút xoáy
50
Đá phạt
52
Penalty
53
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
53
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20