FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marvin Ducksch

7.3.1994(30) 187cm 79Kg
ST61
RW56
CF58
RF58
CAM55
CM51
CDM43
RM54
RB42
RWB43
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
56
Tăng tốc
57
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
23
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
20
Tranh bóng
34
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
62
Chuyền dài
40
Lực sút
66
Đánh đầu
65
Sút xa
51
Vô-lê
61
Sút xoáy
56
Đá phạt
59
Penalty
48
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
46
Phản ứng
60
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18