FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aslak Falch

25.5.1992(32) 185cm 81Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM29
CDM29
RM27
RB25
RWB26
CB26
SW26
GK55
Sức mạnh
61
Thể lực
36
Tăng tốc
31
Tốc độ
40
Nhảy
58
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
13
Rê bóng
17
Giữ bóng
30
Kèm người
13
Tranh bóng
13
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
13
Chuyền dài
33
Lực sút
34
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
13
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
28
Phản ứng
53
Quyết đoán
37
TM phát bóng
55
TM đổ người
56
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
58