FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aristote Nsiala

25.3.1992(32) 193cm 83Kg
ST43
RW41
CF41
RF41
CAM41
CM44
CDM53
RM44
RB55
RWB53
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
61
Khéo léo
53
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
56
Rê bóng
36
Giữ bóng
42
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
14
Chuyền dài
45
Lực sút
67
Đánh đầu
57
Sút xa
30
Vô-lê
41
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
41
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
36
Phản ứng
45
Quyết đoán
74
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13