FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emilio Izaguirre

10.5.1986(38) 177cm 77Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM58
CDM61
RM58
RB61
RWB61
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
76
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
61
Rê bóng
63
Giữ bóng
57
Kèm người
61
Tranh bóng
65
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
29
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
56
Sút xa
31
Vô-lê
30
Sút xoáy
58
Đá phạt
50
Penalty
52
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19