FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Inigo Perez

18.1.1988(36) 178cm 74Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM63
CDM63
RM61
RB61
RWB62
CB59
SW60
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
77
Tăng tốc
63
Tốc độ
56
Nhảy
68
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
57
Rê bóng
53
Giữ bóng
66
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
57
Chuyền dài
68
Lực sút
65
Đánh đầu
55
Sút xa
62
Vô-lê
45
Sút xoáy
61
Đá phạt
77
Penalty
44
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
61
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11