FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miquel

28.9.1992(32) 189cm 80Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM50
CM54
CDM62
RM52
RB61
RWB60
CB62
SW62
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
45
Khéo léo
52
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
59
Rê bóng
51
Giữ bóng
60
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
21
Chuyền dài
58
Lực sút
58
Đánh đầu
66
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
36
Đá phạt
26
Penalty
41
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
54
Phản ứng
53
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14