FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oguzhan Ozyakup

23.9.1992(32) 180cm 75Kg
ST65
RW70
CF69
RF69
CAM72
CM73
CDM67
RM71
RB63
RWB66
CB57
SW57
GK22
Sức mạnh
53
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
69
Khéo léo
79
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
48
Rê bóng
66
Giữ bóng
75
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
62
Chuyền dài
76
Lực sút
75
Đánh đầu
48
Sút xa
72
Vô-lê
63
Sút xoáy
73
Đá phạt
68
Penalty
66
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
77
Phản ứng
73
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18