FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yaya Sanogo

27.1.1993(31) 191cm 74Kg
ST63
RW60
CF62
RF62
CAM61
CM57
CDM46
RM60
RB43
RWB45
CB42
SW42
GK23
Sức mạnh
75
Thể lực
60
Tăng tốc
64
Tốc độ
55
Nhảy
63
Khéo léo
54
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
18
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
61
Chuyền dài
53
Lực sút
66
Đánh đầu
67
Sút xa
54
Vô-lê
60
Sút xoáy
40
Đá phạt
40
Penalty
62
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16