FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marvin Bejarano

6.3.1988(36) 172cm 70Kg
ST46
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM52
CDM59
RM53
RB61
RWB61
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
81
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
60
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
61
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
28
Chuyền dài
53
Lực sút
44
Đánh đầu
58
Sút xa
35
Vô-lê
24
Sút xoáy
34
Đá phạt
36
Penalty
29
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
36
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12