FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marlon Pack

25.3.1991(33) 188cm 74Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM63
CDM65
RM61
RB63
RWB63
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
83
Tăng tốc
51
Tốc độ
60
Nhảy
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
65
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
46
Chuyền dài
67
Lực sút
68
Đánh đầu
62
Sút xa
50
Vô-lê
54
Sút xoáy
59
Đá phạt
66
Penalty
63
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
64
Phản ứng
61
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14