FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gilbert Alvarez

7.4.1992(32) 184cm 75Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM49
CM44
CDM32
RM50
RB36
RWB38
CB28
SW28
GK17
Sức mạnh
22
Thể lực
63
Tăng tốc
54
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
60
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
13
Rê bóng
48
Giữ bóng
53
Kèm người
13
Tranh bóng
20
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
66
Chuyền dài
33
Lực sút
56
Đánh đầu
59
Sút xa
56
Vô-lê
52
Sút xoáy
51
Đá phạt
39
Penalty
55
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
37
Phản ứng
53
Quyết đoán
21
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15