FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danilo Russo

8.7.1987(37) 183cm 83Kg
ST26
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM23
CDM25
RM24
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK57
Sức mạnh
56
Thể lực
33
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
59
Khéo léo
45
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
14
Rê bóng
13
Giữ bóng
26
Kèm người
20
Tranh bóng
14
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
14
Chuyền dài
22
Lực sút
39
Đánh đầu
14
Sút xa
19
Vô-lê
17
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
23
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
15
Phản ứng
59
Quyết đoán
32
TM phát bóng
57
TM đổ người
55
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
59