FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Lampe

17.3.1987(37) 192cm 86Kg
ST24
RW25
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM27
RM25
RB24
RWB24
CB27
SW27
GK62
Sức mạnh
64
Thể lực
20
Tăng tốc
28
Tốc độ
34
Nhảy
35
Khéo léo
38
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
19
Chuyền dài
17
Lực sút
16
Đánh đầu
15
Sút xa
19
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
20
Penalty
16
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
51
Phản ứng
59
Quyết đoán
34
TM phát bóng
65
TM đổ người
63
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
63