FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Irven Avila

2.7.1990(34) 167cm 68Kg
ST62
RW60
CF61
RF61
CAM58
CM51
CDM41
RM57
RB42
RWB44
CB37
SW37
GK20
Sức mạnh
49
Thể lực
60
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
50
Khéo léo
74
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
22
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
64
Chuyền dài
34
Lực sút
67
Đánh đầu
55
Sút xa
60
Vô-lê
64
Sút xoáy
63
Đá phạt
67
Penalty
62
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
36
Phản ứng
65
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16