FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_196688

20.5.1989(35) 173cm 75Kg
ST47
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM57
RM54
RB61
RWB61
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
41
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
68
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
20
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
48
Sút xa
46
Vô-lê
31
Sút xoáy
44
Đá phạt
47
Penalty
41
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10