FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Hussey

2.1.1989(35) 183cm 65Kg
ST48
RW54
CF51
RF51
CAM53
CM55
CDM57
RM57
RB59
RWB60
CB55
SW56
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
74
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
78
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
29
Chuyền dài
60
Lực sút
53
Đánh đầu
44
Sút xa
43
Vô-lê
41
Sút xoáy
69
Đá phạt
67
Penalty
46
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
61
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16