FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elvis Gonzalez

20.2.1982(42) 174cm 69Kg
ST47
RW53
CF51
RF51
CAM53
CM55
CDM60
RM55
RB59
RWB59
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
58
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
63
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
67
Tranh bóng
62
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
33
Chuyền dài
56
Lực sút
23
Đánh đầu
53
Sút xa
24
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
39
Penalty
35
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18