FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Velez

16.8.1984(40) 174cm 72Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM57
RM58
RB60
RWB60
CB56
SW57
GK15
Sức mạnh
54
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
32
Khéo léo
66
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
61
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
39
Chuyền dài
52
Lực sút
55
Đánh đầu
56
Sút xa
40
Vô-lê
45
Sút xoáy
56
Đá phạt
51
Penalty
43
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12