FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stalin Motta

28.3.1984(40) 172cm 69Kg
ST58
RW64
CF62
RF62
CAM65
CM63
CDM59
RM63
RB56
RWB58
CB51
SW51
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
54
Tăng tốc
66
Tốc độ
58
Nhảy
80
Khéo léo
77
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
42
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
53
Tranh bóng
52
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
63
Chuyền dài
68
Lực sút
55
Đánh đầu
31
Sút xa
59
Vô-lê
54
Sút xoáy
60
Đá phạt
67
Penalty
71
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
70
Phản ứng
63
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13