FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Teofilo Gutierrez

17.5.1985(39) 178cm 82Kg
ST71
RW70
CF71
RF71
CAM71
CM65
CDM51
RM69
RB48
RWB51
CB46
SW46
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
77
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
27
Rê bóng
72
Giữ bóng
72
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
76
Chuyền dài
61
Lực sút
70
Đánh đầu
66
Sút xa
69
Vô-lê
73
Sút xoáy
65
Đá phạt
60
Penalty
74
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
74
Phản ứng
73
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18