FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jackson Martinez

3.10.1986(38) 185cm 80Kg
ST70
RW67
CF68
RF68
CAM67
CM63
CDM55
RM66
RB53
RWB55
CB51
SW52
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
30
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
25
Tranh bóng
44
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
66
Chuyền dài
57
Lực sút
76
Đánh đầu
76
Sút xa
67
Vô-lê
70
Sút xoáy
70
Đá phạt
41
Penalty
67
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
63
Phản ứng
70
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19