FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Macnelly Torres

1.11.1984(39) 175cm 72Kg
ST64
RW67
CF67
RF67
CAM69
CM69
CDM57
RM67
RB49
RWB53
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
49
Tốc độ
55
Nhảy
54
Khéo léo
81
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
11
Rê bóng
64
Giữ bóng
80
Kèm người
17
Tranh bóng
42
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
59
Chuyền dài
79
Lực sút
77
Đánh đầu
56
Sút xa
67
Vô-lê
45
Sút xoáy
65
Đá phạt
68
Penalty
65
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
70
Phản ứng
67
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12