FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Quincy Antipas

20.4.1984(40) 168cm 69Kg
ST61
RW62
CF61
RF61
CAM60
CM55
CDM46
RM62
RB46
RWB49
CB42
SW41
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
78
Nhảy
81
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
23
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
18
Tranh bóng
24
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
60
Chuyền dài
50
Lực sút
64
Đánh đầu
54
Sút xa
50
Vô-lê
58
Sút xoáy
59
Đá phạt
59
Penalty
59
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
53
Phản ứng
59
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11