FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Suk Hyun Jun

29.6.1991(33) 190cm 84Kg
ST68
RW63
CF65
RF65
CAM62
CM58
CDM49
RM62
RB47
RWB49
CB46
SW48
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
71
Tăng tốc
57
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
23
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
31
Tranh bóng
36
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
69
Chuyền dài
51
Lực sút
80
Đánh đầu
71
Sút xa
72
Vô-lê
58
Sút xoáy
62
Đá phạt
66
Penalty
55
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
53
Phản ứng
71
Quyết đoán
77
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13