FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Djiman Koukou

14.11.1990(33) 185cm 82Kg
ST50
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM53
CDM59
RM50
RB59
RWB58
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
74
Tăng tốc
50
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
49
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
55
Rê bóng
43
Giữ bóng
53
Kèm người
58
Tranh bóng
66
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
43
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
67
Sút xa
49
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
49
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
47
Phản ứng
55
Quyết đoán
61
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19