FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Baena

2.3.1989(35) 181cm 72Kg
ST55
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM61
CDM64
RM56
RB60
RWB60
CB63
SW64
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
65
Tăng tốc
52
Tốc độ
38
Nhảy
82
Khéo léo
40
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
68
Tranh bóng
64
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
46
Chuyền dài
65
Lực sút
69
Đánh đầu
58
Sút xa
60
Vô-lê
53
Sút xoáy
61
Đá phạt
50
Penalty
54
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
65
Quyết đoán
75
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19