FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Austin

5.7.1989(35) 188cm 84Kg
ST71
RW66
CF68
RF68
CAM64
CM58
CDM52
RM64
RB52
RWB54
CB52
SW52
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
74
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
75
Khéo léo
73
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
29
Rê bóng
69
Giữ bóng
77
Kèm người
33
Tranh bóng
35
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
78
Chuyền dài
37
Lực sút
73
Đánh đầu
77
Sút xa
72
Vô-lê
69
Sút xoáy
64
Đá phạt
47
Penalty
73
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
49
Phản ứng
70
Quyết đoán
77
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18