FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Proctor

25.3.1992(32) 188cm 78Kg
ST58
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM52
CDM43
RM57
RB44
RWB46
CB41
SW40
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
60
Tăng tốc
64
Tốc độ
71
Nhảy
73
Khéo léo
69
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
22
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
24
Tranh bóng
21
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
62
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
62
Sút xa
60
Vô-lê
54
Sút xoáy
52
Đá phạt
35
Penalty
52
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
55
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21