FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Tavernier

31.10.1991(32) 182cm 75Kg
ST60
RW62
CF60
RF60
CAM59
CM59
CDM61
RM62
RB64
RWB64
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
73
Tăng tốc
72
Tốc độ
78
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
64
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
61
Tranh bóng
66
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
56
Chuyền dài
59
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
44
Sút xoáy
64
Đá phạt
66
Penalty
52
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
46
Phản ứng
58
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15