FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jayden Stockley

15.9.1993(31) 188cm 79Kg
ST56
RW48
CF51
RF51
CAM47
CM43
CDM39
RM47
RB37
RWB37
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
50
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
61
Khéo léo
54
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
17
Rê bóng
45
Giữ bóng
54
Kèm người
19
Tranh bóng
26
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
61
Chuyền dài
35
Lực sút
61
Đánh đầu
61
Sút xa
41
Vô-lê
32
Sút xoáy
32
Đá phạt
26
Penalty
56
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
34
Phản ứng
49
Quyết đoán
66
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17