FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucien Owona

9.8.1990(33) 189cm 89Kg
ST47
RW45
CF43
RF43
CAM44
CM49
CDM59
RM47
RB61
RWB58
CB63
SW63
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
63
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
61
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
62
Rê bóng
23
Giữ bóng
55
Kèm người
67
Tranh bóng
65
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
43
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
65
Sút xa
49
Vô-lê
38
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
29
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17