FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Kampl

9.10.1990(33) 178cm 67Kg
ST64
RW72
CF72
RF72
CAM74
CM74
CDM68
RM73
RB65
RWB67
CB57
SW56
GK22
Sức mạnh
45
Thể lực
81
Tăng tốc
79
Tốc độ
72
Nhảy
58
Khéo léo
83
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
52
Rê bóng
81
Giữ bóng
74
Kèm người
47
Tranh bóng
67
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
59
Chuyền dài
73
Lực sút
63
Đánh đầu
34
Sút xa
64
Vô-lê
56
Sút xoáy
71
Đá phạt
61
Penalty
57
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
74
Phản ứng
76
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21